Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Satyr
01
thần rừng, yêu tinh rừng
a god in Greek mythology who has the face and body of a human and legs, horns, tails, and ears of a goat
Các ví dụ
The satyr, with his mischievous grin, led the woodland creatures in a wild dance under the moonlight.
Satyr, với nụ cười tinh quái, dẫn dắt những sinh vật rừng rậm trong một điệu nhảy hoang dại dưới ánh trăng.
The satyr ’s carefree spirit and animalistic traits symbolized the untamed and wild forces of nature in Greek mythology.
Tinh thần vô tư và những đặc điểm động vật của satyr tượng trưng cho những lực lượng không kiểm soát và hoang dã của thiên nhiên trong thần thoại Hy Lạp.
02
thần rừng, người đàn ông có ham muốn tình dục mạnh mẽ
man with strong sexual desires



























