Saucier
volume
British pronunciation/sˈɔːsɪə/
American pronunciation/ˈsɔsiɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "saucier"

Saucier
01

saucier, đầu bếp làm sốt

a chef or cook who specializes in preparing and cooking sauces

saucier

n
example
Ví dụ
The saucier laded the rich mushroom sauce onto the plated chicken.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store