salutary
sal
ˈsæl
sāl
u
ta
ˌtɛ
te
ry
ri
ri
British pronunciation
/sˈæluːtəɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "salutary"trong tiếng Anh

salutary
01

có lợi, tốt cho sức khỏe

having a positive effect on physical well-being
example
Các ví dụ
Fresh air and exercise can have a salutary effect.
Không khí trong lành và tập thể dục có thể có tác động có lợi cho sức khỏe.
The hike in the mountains was salutary for her lungs.
Chuyến đi bộ đường dài trên núi đã có lợi cho phổi của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store