Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
saltish
Các ví dụ
The broth had a saltish flavor, not quite salty but noticeable.
Nước dùng có vị mặn, không hẳn là mặn nhưng có thể nhận thấy.
I prefer my crackers to be less saltish for a milder taste.
Tôi thích bánh quy của mình ít mặn hơn để có vị nhẹ nhàng hơn.



























