Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Saline
01
dung dịch muối, dung dịch sinh lý
an isotonic solution of sodium chloride and distilled water
saline
Các ví dụ
The doctor administered a saline solution to rehydrate the patient.
Bác sĩ đã tiêm dung dịch muối để bù nước cho bệnh nhân.
The saline taste of the sea breeze greeted us as we approached the coastline.
Vị mặn của gió biển chào đón chúng tôi khi chúng tôi tiến gần đến bờ biển.
Cây Từ Vựng
salinity
saline



























