Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Salesman
01
nhân viên bán hàng, người bán hàng
a person, often a man, whose job is to sell products or services to customers
Các ví dụ
The salesman explained the features of the new phone with great enthusiasm.
Nhân viên bán hàng đã giải thích các tính năng của điện thoại mới với sự nhiệt tình lớn.
She was hired as a salesman, despite the company ’s focus on diversity.
Cô ấy được thuê làm nhân viên bán hàng, mặc dù công ty tập trung vào sự đa dạng.
Cây Từ Vựng
salesmanship
salesman



























