salesclerk
sales
ˈseɪlz
seilz
clerk
ˌklɜrk
klērk
British pronunciation
/ˈseɪlzˌklɑːk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "salesclerk"trong tiếng Anh

Salesclerk
01

nhân viên bán hàng, người bán hàng

someone who serves customers in a store
Dialectamerican flagAmerican
salesclerk definition and meaning
example
Các ví dụ
I thanked the salesclerk for helping me with my groceries.
Tôi đã cảm ơn nhân viên bán hàng vì đã giúp tôi với đồ mua sắm của mình.
The salesclerk at the toy store suggested the perfect gift for my niece.
Nhân viên bán hàng ở cửa hàng đồ chơi đã gợi ý món quà hoàn hảo cho cháu gái tôi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store