Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Salesclerk
01
nhân viên bán hàng, người bán hàng
someone who serves customers in a store
Dialect
American
Các ví dụ
I thanked the salesclerk for helping me with my groceries.
Tôi đã cảm ơn nhân viên bán hàng vì đã giúp tôi với đồ mua sắm của mình.
The salesclerk at the toy store suggested the perfect gift for my niece.
Nhân viên bán hàng ở cửa hàng đồ chơi đã gợi ý món quà hoàn hảo cho cháu gái tôi.
Cây Từ Vựng
salesclerk
sales
clerk



























