Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Saccharin
01
sacarin, chất làm ngọt nhân tạo
an alternative to sugar which is artificial and used by people who want to lose weight
Các ví dụ
He decided to use saccharin in his tea instead of sugar to reduce his calorie intake.
Anh ấy quyết định sử dụng saccharin trong trà của mình thay vì đường để giảm lượng calo nạp vào.
The restaurant offers saccharin packets alongside sugar and honey for customers who prefer a calorie-free option.
Nhà hàng cung cấp các gói saccharin bên cạnh đường và mật ong cho những khách hàng thích một lựa chọn không có calo.
Cây Từ Vựng
saccharinity
saccharin



























