Rummage
volume
British pronunciation/ɹˈʌmɪd‍ʒ/
American pronunciation/ˈɹəmɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rummage"

to rummage
01

lục lọi

to search through something in a disorderly manner
Rummage
01

a thorough search for something (often causing disorder or confusion)

02

a jumble of things to be given away

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store