Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
rumbling
01
ầm ầm, sâu và liên tục
having a low, deep, and continuous sound especially heard from a long distance
Các ví dụ
The rumbling thunder signaled an approaching storm on the horizon.
Tiếng ầm ầm của sấm báo hiệu một cơn bão đang đến gần ở chân trời.
As the volcano erupted, a rumbling sound echoed through the valley.
Khi ngọn núi lửa phun trào, một âm thanh ầm ầm vang khắp thung lũng.
Rumbling
01
tiếng ầm ầm, tiếng rền
a loud low dull continuous noise
Cây Từ Vựng
rumbling
rumble



























