rucksack
ruck
ˈrək
rēk
sack
ˌsæk
sāk
British pronunciation
/ɹˈʌksæk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rucksack"trong tiếng Anh

Rucksack
01

ba lô, túi đeo lưng

a bag designed for carrying on the back, usually used by those who go hiking or climbing
Wiki
rucksack definition and meaning
example
Các ví dụ
She packed her rucksack with all the essentials for the weekend hike.
Cô ấy đã đóng gói ba lô của mình với tất cả những thứ cần thiết cho chuyến đi bộ cuối tuần.
His old rucksack had been with him on countless mountain adventures.
Chiếc ba lô cũ của anh đã đồng hành cùng anh trong vô số cuộc phiêu lưu trên núi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store