LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Rubbish dump
/ɹˈʌbɪʃ dˈʌmp/
/ɹˈʌbɪʃ dˈʌmp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "rubbish dump"
Rubbish dump
DANH TỪ
01
bãi rác
, nơi xử lý rác thải
a place where garbage and waste materials are collected and disposed of
Từ Gần
rubbish bin
rubbish
rubbing alcohol
rubbing
rubbery
rubbish heap
rubbishy
rubble
rubdown
rube
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App