Resolved
volume
British pronunciation/ɹɪzˈɒlvd/
American pronunciation/ɹiˈzɑɫvd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "resolved"

resolved
01

quyết tâm, cương quyết

firmly decided or determined in a specific course of action or belief
02

giải thích, được giải quyết

explained or answered

resolved

adj

solved

adj

solve

v

unresolved

adj

unresolved

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store