Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to resize
01
thay đổi kích thước, điều chỉnh kích thước
to change the size of something
Transitive: to resize sth
Các ví dụ
She resizes the images to fit them into the presentation slides.
Cô ấy thay đổi kích thước các hình ảnh để chúng vừa với các slide thuyết trình.
The graphic designer is resizing the logo for the new marketing campaign.
Nhà thiết kế đồ họa đang thay đổi kích thước logo cho chiến dịch tiếp thị mới.
Cây Từ Vựng
resize
size



























