Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
reportedly
01
theo báo cáo, được cho là
used to convey that the information presented is based on what others have said
Các ví dụ
The movie star was reportedly seen dining at the new restaurant downtown.
Ngôi sao điện ảnh được cho là đã được nhìn thấy ăn tối tại nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.
The product reportedly received positive reviews from industry experts.
Sản phẩm được cho biết là đã nhận được đánh giá tích cực từ các chuyên gia trong ngành.
Cây Từ Vựng
reportedly
reported
report



























