reporting
re
ri
ri
por
ˈpɔr
pawr
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ɹɪpˈɔːtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "reporting"trong tiếng Anh

Reporting
01

tường thuật, báo chí

the activity or job of producing news stories for publication or broadcast
example
Các ví dụ
Many students aspire to careers in reporting to cover significant news.
Nhiều sinh viên mong muốn có sự nghiệp trong báo chí để đưa tin về những tin tức quan trọng.
The job of reporting involves gathering facts and presenting them clearly.
Công việc tường thuật bao gồm việc thu thập thông tin và trình bày chúng một cách rõ ràng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store