Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Barometer
01
áp kế, dụng cụ khoa học dùng để đo áp suất không khí
a scientific instrument used to measure air pressure
Các ví dụ
Barometer readings are a useful indicator of how weather might differ at higher elevations compared to sea level.
Chỉ số áp kế là một chỉ báo hữu ích về việc thời tiết có thể khác biệt như thế nào ở các độ cao lớn hơn so với mực nước biển.
Sudden changes in the mercury barometer alerted sailors to unstable weather conditions at sea.
Những thay đổi đột ngột trong áp kế thủy ngân đã cảnh báo các thủy thủ về điều kiện thời tiết không ổn định trên biển.



























