Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Barograph
01
máy ghi áp suất khí quyển, thiết bị ghi áp suất tự động
a device that automatically records changes in atmospheric pressure over time
Các ví dụ
Weather forecasters rely on networks of barographs strategically positioned worldwide to monitor pressure gradients across regions.
Các nhà dự báo thời tiết dựa vào mạng lưới barograph được bố trí chiến lược trên toàn cầu để theo dõi độ dốc áp suất giữa các khu vực.
Changes in the barograph recording helped climatologists determine how the storm rapidly intensified overnight.
Những thay đổi trong bản ghi của barograph đã giúp các nhà khí hậu học xác định cách cơn bão nhanh chóng mạnh lên qua đêm.
Cây Từ Vựng
barographic
barograph



























