Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Regalia
01
phù hiệu, biểu tượng hoàng gia
the clothes and instruments that symbolize royal or elevated rank, authority, or sovereignty
Các ví dụ
Royal regalia includes a crown and scepter.
Regalia hoàng gia bao gồm vương miện và quyền trượng.
The queen 's regalia was adorned with precious gems and metals.
Regalia của nữ hoàng được trang trí bằng đá quý và kim loại quý.
02
Các sinh viên tốt nghiệp đã tự hào mặc phục trang của trường đại học., Các sinh viên tốt nghiệp tự hào diện những bộ trang phục nghi lễ của trường đại học.
special or distinctive clothing or accessories worn during ceremonies
Các ví dụ
The graduates proudly wore the regalia of the university.
Các cử nhân đã tự hào mặc regalia của trường đại học.
Circus performers dazzled crowds with sparkling regalia accentuating their acrobatic costumes in dazzling hues and textures.
Các nghệ sĩ xiếc làm choáng ngợp đám đông với trang phục lễ hội lấp lánh làm nổi bật trang phục nhào lộn của họ với những sắc màu và chất liệu lộng lẫy.



























