refugee
re
ˈrɛ
re
fu
fju
fyoo
gee
ʤi
ji
British pronunciation
/ɹˈɛfjuːd‍ʒˌiː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "refugee"trong tiếng Anh

Refugee
01

người tị nạn, người di cư

a person who is forced to leave their own country because of war, natural disaster, etc.
Wiki
refugee definition and meaning
example
Các ví dụ
The refugee camp provided shelter and basic necessities to displaced families.
Trại tị nạn cung cấp nơi trú ẩn và các nhu yếu phẩm cơ bản cho các gia đình di dời.
She fled her war-torn country and sought refugee status in a neighboring nation.
Cô ấy đã chạy trốn khỏi đất nước bị tàn phá bởi chiến tranh và xin tình trạng tị nạn ở một quốc gia láng giềng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store