barmy
bar
ˈbɑ:r
baar
my
mi
mi
British pronunciation
/bˈɑːmi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "barmy"trong tiếng Anh

01

điên, gàn dở

slightly crazy, eccentric, or behaving in a way that seems mentally odd
InformalInformal
example
Các ví dụ
People thought he was barmy for trying to live in the woods alone.
Mọi người nghĩ anh ta điên vì cố gắng sống một mình trong rừng.
That barmy idea will never work.
Ý tưởng điên rồ đó sẽ không bao giờ thành công.
02

tràn đầy nhiệt huyết, sôi nổi

full of lively, playful, or spirited enthusiasm
Dialectbritish flagBritish
InformalInformal
example
Các ví dụ
The crowd was in a barmy mood after the team's victory.
Đám đông đã trong tâm trạng cuồng nhiệt sau chiến thắng của đội.
It was a barmy night of singing and dancing.
Đó là một đêm cuồng nhiệt của ca hát và nhảy múa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store