Recessive
volume
British pronunciation/ɹɪsˈɛsɪv/
American pronunciation/ɹəˈsɛsɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "recessive"

Recessive
01

tính lặn, allele lặn

an allele that produces its characteristic phenotype only when its paired allele is identical
recessive
01

hồi quy, về bản năng hồi quy

(of a gene or trait) showing its specific appearance only when an individual inherits it from both parents
02

thụt lùi, trong suy thoái

experiencing an economic decline

recessive

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store