Receivable
volume
British pronunciation/ɹɪsˈiːvəbə‍l/
American pronunciation/ɹɪˈsivəbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "receivable"

receivable
01

khoản phải thu, có thể thu hồi

awaiting payment

receivable

adj

receive

v
example
Ví dụ
Businesses use bank statements to monitor cash flow and reconcile accounts payable and receivable.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store