Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to recast
01
phân bổ lại vai, giao vai khác
cast again, in a different role
02
đúc lại, phân phối lại vai diễn
cast again
03
đúc lại, tạo hình lại
cast or model anew
Cây Từ Vựng
recast
cast
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
phân bổ lại vai, giao vai khác
đúc lại, phân phối lại vai diễn
đúc lại, tạo hình lại
Cây Từ Vựng