LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Receding
/ɹɪsˈiːdɪŋ/
/ɹiˈsidɪŋ/, /ɹɪˈsidɪŋ/
Adjective (1)
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "receding"
receding
TÍNH TỪ
01
rút lui
(of a hairline) moving backward, typically at the forehead, indicating hair loss or thinning in that area
Receding
DANH TỪ
01
rút lui
the act of becoming more distant
recession
02
rút lui
a slow or gradual disappearance
fadeout
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App