Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Raw deal
01
sự đối xử bất công, giao dịch không công bằng
a treatment that is not fair or equal
Các ví dụ
I feel like I 'm getting a raw deal in this business partnership.
Tôi cảm thấy như mình đang nhận được sự đối xử không công bằng trong quan hệ đối tác kinh doanh này.
She always gets a raw deal when it comes to promotions at work.
Cô ấy luôn nhận được sự đối xử bất công khi nói đến thăng chức tại nơi làm việc.



























