rapt
rapt
ræpt
rāpt
British pronunciation
/ɹˈæpt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "rapt"trong tiếng Anh

01

mê hoặc, chìm đắm

fully absorbed or captivated by something
example
Các ví dụ
She listened to the music with rapt attention, entranced by its beauty.
Cô ấy nghe nhạc với sự chú ý say mê, mê hoặc bởi vẻ đẹp của nó.
The children watched the magician 's performance with rapt fascination, hanging on his every word.
Những đứa trẻ xem buổi biểu diễn của ảo thuật gia với sự mê hoặc say mê, chăm chú vào từng lời nói của anh ta.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store