Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rapport
Các ví dụ
Despite meeting for the first time, their shared interests and easy conversation quickly established a strong rapport between them.
Mặc dù gặp nhau lần đầu tiên, sở thích chung và cuộc trò chuyện dễ dàng đã nhanh chóng thiết lập một rapport mạnh mẽ giữa họ.
The teacher worked hard to build rapport with each student in the classroom, creating a supportive learning environment where everyone felt valued and understood.
Giáo viên đã làm việc chăm chỉ để xây dựng rapport với từng học sinh trong lớp, tạo ra một môi trường học tập hỗ trợ nơi mọi người đều cảm thấy được đánh giá cao và hiểu.



























