Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
racial
01
chủng tộc, dân tộc
related to or based on a person's race, ethnicity, or ancestry
Các ví dụ
Racial discrimination is a violation of human rights and equality.
Phân biệt đối xử chủng tộc là vi phạm nhân quyền và bình đẳng.
The study examines the impact of racial disparities on healthcare access and outcomes.
Nghiên cứu xem xét tác động của sự chênh lệch chủng tộc đối với việc tiếp cận chăm sóc sức khỏe và kết quả.
02
chủng tộc, dân tộc
related to the way humankind is sometimes divided into, which is based on physical attributes or shared ancestry
Các ví dụ
Racial discrimination is a serious issue that affects many communities.
Phân biệt đối xử chủng tộc là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng.
They discussed the impact of racial stereotypes in the media.
Họ đã thảo luận về tác động của những định kiến chủng tộc trên truyền thông.
Cây Từ Vựng
biracial
multiracial
nonracial
racial
race



























