Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Racetrack
01
đường đua, trường đua
a course specifically designed for racing events, where human runners, horses, or cars can compete against each other
Các ví dụ
The racetrack was buzzing with excitement as the competitors lined up for the final lap.
Đường đua rộn ràng với sự phấn khích khi các đối thủ xếp hàng cho vòng cuối cùng.
She loves going to the racetrack on weekends to watch the races.
Cô ấy thích đến đường đua vào cuối tuần để xem các cuộc đua.
Cây Từ Vựng
racetrack
race
track



























