Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Racer
01
động vật đua, người chạy đua
an animal that races
02
người đua, rắn di chuyển nhanh
slender fast-moving North American snakes
03
xe đua, tay đua
a fast car that competes in races
04
tay đua, người lái xe đua
a skilled driver who competes in racing events, maneuvering vehicles at high speeds around tracks or courses
Các ví dụ
During the race, the racer executed a daring overtake on the final lap.
Trong cuộc đua, tay đua đã thực hiện một pha vượt mặt táo bạo ở vòng cuối cùng.
Every racer must balance aggression with control to succeed on the track.
Mỗi tay đua phải cân bằng giữa sự hung hăng và kiểm soát để thành công trên đường đua.



























