Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Raceway
01
kênh dẫn nước, rãnh thoát nước
a canal for a current of water
02
đường đua, trường đua
a track or course specifically designed and used for racing events, such as automobile races or horse races
Các ví dụ
The raceway featured multiple turns and straightaways for competitive racing.
Đường đua có nhiều khúc cua và đoạn thẳng cho các cuộc đua cạnh tranh.
Drivers adjusted their strategies based on the raceway's unique layout.
Các tay đua điều chỉnh chiến lược của họ dựa trên bố cục độc đáo của đường đua.
Cây Từ Vựng
raceway
race
way



























