quilted
quil
ˈkwɪl
kvil
ted
tɪd
tid
British pronunciation
/kwˈɪltɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "quilted"trong tiếng Anh

quilted
01

được may chần, có lớp đệm

stitched together in a decorative pattern, creating a padded or textured surface
example
Các ví dụ
She wore a quilted jacket to stay warm in the chilly weather.
Cô ấy mặc một chiếc áo khoác được may ráp để giữ ấm trong thời tiết lạnh.
The quilted handbag added a touch of elegance to her outfit.
Chiếc túi xách được may ghép thêm một chút thanh lịch cho trang phục của cô ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store