Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quarters
01
khu nhà ở, chỗ ở
living accommodations, often within a larger building, used by individuals or groups, such as military personnel or employees
Các ví dụ
The soldiers resided in barracks quarters on the base.
Những người lính cư trú trong các khu nhà ở doanh trại trên căn cứ.
Our company provides comfortable living quarters for employees during business trips.
Công ty chúng tôi cung cấp khu nhà ở tiện nghi cho nhân viên trong các chuyến công tác.



























