Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quartzite
01
đá quartzit, một loại đá cứng bắt đầu như sa thạch nhưng thay đổi dưới nhiệt độ và áp suất cao dưới lòng đất
a tough type of rock that starts as sandstone but changes under intense heat and pressure underground, becoming very hard and durable
Các ví dụ
The mountain climbers marveled at the sheer cliffs of quartzite, their surfaces glinting in the sunlight.
Những người leo núi kinh ngạc trước những vách đá dựng đứng bằng đá quartzite, bề mặt của chúng lấp lánh dưới ánh mặt trời.
The kitchen remodel included new quartzite countertops, chosen for their beauty and durability.
Việc cải tạo nhà bếp bao gồm mặt bàn mới bằng đá quartzite, được chọn vì vẻ đẹp và độ bền của chúng.



























