quasi
qua
ˈkwɑ
kvaa
si
si
si
British pronunciation
/kwˈe‍ɪza‍ɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "quasi"trong tiếng Anh

01

gần như, nửa

resembling or seeming to be something, but not fully or completely
example
Các ví dụ
The committee proposed a quasi solution, offering a temporary fix to the ongoing issue.
Ủy ban đã đề xuất một giải pháp gần như, cung cấp một giải pháp tạm thời cho vấn đề đang diễn ra.
The company implemented a quasi policy, attempting to address employee grievances informally.
Công ty đã thực hiện một chính sách gần như, cố gắng giải quyết các khiếu nại của nhân viên một cách không chính thức.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store