Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quasi
01
gần như, nửa
resembling or seeming to be something, but not fully or completely
Các ví dụ
The committee proposed a quasi solution, offering a temporary fix to the ongoing issue.
Ủy ban đã đề xuất một giải pháp gần như, cung cấp một giải pháp tạm thời cho vấn đề đang diễn ra.
The company implemented a quasi policy, attempting to address employee grievances informally.
Công ty đã thực hiện một chính sách gần như, cố gắng giải quyết các khiếu nại của nhân viên một cách không chính thức.



























