Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Quarter-hour
Các ví dụ
The meeting was delayed by a quarter-hour, but it eventually started at 9:15.
Cuộc họp bị trì hoãn mười lăm phút, nhưng cuối cùng cũng bắt đầu lúc 9:15.
It only takes a quarter-hour to walk to the grocery store from here.
Chỉ mất mười lăm phút để đi bộ đến cửa hàng tạp hóa từ đây.



























