Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
behind bars
Các ví dụ
The notorious criminal is currently behind bars, serving a life sentence for his crimes.
Tên tội phạm khét tiếng hiện đang đằng sau song sắt, thụ án chung thân vì tội ác của mình.
He spent several years behind bars before finally being released on parole.
Anh ấy đã dành vài năm đằng sau song sắt trước khi cuối cùng được trả tự do có điều kiện.



























