Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pusillanimous
01
nhút nhát, hèn nhát
having a lack of courage or determination
Các ví dụ
His pusillanimous response to the criticism made it clear he lacked confidence.
Phản ứng nhút nhát của anh ấy trước những lời chỉ trích cho thấy rõ ràng anh ấy thiếu tự tin.
The pusillanimous student avoided speaking up during class discussions.
Học sinh nhút nhát tránh phát biểu trong các cuộc thảo luận trên lớp.
Cây Từ Vựng
pusillanimously
pusillanimousness
pusillanimous
pusillanim



























