pushy
pu
ˈpʊ
poo
shy
ʃi
shi
British pronunciation
/ˈpʊʃi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "pushy"trong tiếng Anh

01

nài ép, hung hăng

trying hard to achieve something in a rude way
pushy definition and meaning
example
Các ví dụ
The pushy salesperson would n't take no for an answer and kept trying to make a sale.
Người bán hàng nài nỉ không chấp nhận từ chối và tiếp tục cố gắng thực hiện giao dịch.
Her pushy attitude at the meeting annoyed her colleagues, who felt pressured by her demands.
Thái độ nài ép của cô ấy trong cuộc họp đã làm phiền lòng đồng nghiệp, những người cảm thấy bị áp lực bởi yêu cầu của cô.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store