Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
pushy
01
nài ép, hung hăng
trying hard to achieve something in a rude way
Các ví dụ
The pushy salesperson would n't take no for an answer and kept trying to make a sale.
Người bán hàng nài nỉ không chấp nhận từ chối và tiếp tục cố gắng thực hiện giao dịch.
Her pushy attitude at the meeting annoyed her colleagues, who felt pressured by her demands.
Thái độ nài ép của cô ấy trong cuộc họp đã làm phiền lòng đồng nghiệp, những người cảm thấy bị áp lực bởi yêu cầu của cô.
Cây Từ Vựng
pushiness
pushy
push



























