LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Purebred
/pjˈʊɹɛbɹəd/
/ˈpjʊɹˈbɹɛd/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "purebred"
purebred
TÍNH TỪ
01
thuần chủng
, giống thuần
describing an animal of a specific breed having parents from the same breed, ensuring consistent lineage and genetic characteristics
crossbred
Purebred
DANH TỪ
01
thuần chủng
, giống thuần
a pedigreed animal of unmixed lineage; used especially of horses
purebred
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App