Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Purgative
01
thuốc nhuận tràng, thuốc xổ
a substance that promotes bowel movements to relieve constipation
Các ví dụ
The doctor recommended a purgative to relieve constipation.
Bác sĩ khuyến nghị một loại thuốc nhuận tràng để giảm táo bón.
Drinking plenty of water is essential when using a purgative.
Uống nhiều nước là điều cần thiết khi sử dụng thuốc nhuận tràng.
purgative
01
nhuận tràng mạnh, thuốc xổ mạnh
strongly laxative



























