punching bag
pun
ˈpʌn
pan
ching bag
ʧɪng bæg
ching bāg
British pronunciation
/pˈʌntʃɪŋ bˈaɡ/
kicking bag

Định nghĩa và ý nghĩa của "punching bag"trong tiếng Anh

Punching bag
01

túi đấm bốc, bao cát

a hanging stuffed bag that is often used for practicing punching and striking techniques in boxing and martial arts
Wiki
punching bag definition and meaning
example
Các ví dụ
The boxer spent hours training with the punching bag to perfect his jabs and hooks.
Võ sĩ đã dành hàng giờ luyện tập với bao cát để hoàn thiện các cú đấm thẳng và móc của mình.
Hitting the punching bag is a great way to release stress and improve upper body strength.
Đấm vào bao cát là một cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng và cải thiện sức mạnh phần trên cơ thể.
02

a person who is the target of another's anger or frustration

LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store