Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
psychoanalytic
01
phân tâm học, liên quan đến phân tâm học
relating to the psychological approach that explores the influence of unconscious thoughts and childhood experiences on behavior and mental health
Các ví dụ
She underwent psychoanalytic therapy to explore her subconscious motivations.
Cô ấy đã trải qua liệu pháp phân tâm học để khám phá động cơ tiềm thức của mình.
The psychoanalytic approach emphasizes the role of early childhood experiences in shaping personality.
Phương pháp phân tâm học nhấn mạnh vai trò của những trải nghiệm thời thơ ấu trong việc hình thành nhân cách.
Cây Từ Vựng
psychoanalytic
psycho
analytic



























