Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
psycholinguistic
01
tâm lý ngôn ngữ học, liên quan đến tâm lý ngôn ngữ học
relating to the study of how the mind processes language, combining psychology and linguistics
Các ví dụ
Psycholinguistic studies investigate how children acquire language skills and develop linguistic competence.
Các nghiên cứu tâm lý ngôn ngữ điều tra cách trẻ em tiếp thu kỹ năng ngôn ngữ và phát triển năng lực ngôn ngữ.
Eye-tracking experiments are commonly used in psycholinguistic research to analyze reading patterns and comprehension strategies.
Các thí nghiệm theo dõi mắt thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý ngôn ngữ để phân tích các mô hình đọc và chiến lược hiểu.
Cây Từ Vựng
psycholinguistic
psycholinguist
psycholingu



























