psychically
psy
ˈsaɪ
sai
chica
kɪk
kik
lly
li
li
British pronunciation
/sˈa‍ɪkɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "psychically"trong tiếng Anh

psychically
01

một cách tâm linh, bằng phương tiện tâm linh

with regard to the mind, mental processes, or perceptions beyond normal senses
example
Các ví dụ
The psychic claimed to perceive information psychically, beyond normal sensory abilities.
Nhà ngoại cảm tuyên bố nhận thức thông tin một cách tâm linh, vượt ra ngoài khả năng cảm giác thông thường.
She believed she could connect with spirits psychically, providing insights into the supernatural.
Cô ấy tin rằng mình có thể kết nối với các linh hồn một cách tâm linh, cung cấp cái nhìn sâu sắc về siêu nhiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store