Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
provable
01
có thể chứng minh, có thể xác minh
capable of being supported or validated with clear evidence or logical argument
Các ví dụ
The accusations were provable through careful investigation.
Những cáo buộc có thể chứng minh được thông qua điều tra cẩn thận.
Her theory became provable after years of research.
Lý thuyết của cô ấy trở nên có thể chứng minh được sau nhiều năm nghiên cứu.
Cây Từ Vựng
improvable
provability
provably
provable
prove



























