provable
pro
ˈpru
proo
va
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/pɹˈuːvəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "provable"trong tiếng Anh

provable
01

có thể chứng minh, có thể xác minh

capable of being supported or validated with clear evidence or logical argument
example
Các ví dụ
The accusations were provable through careful investigation.
Những cáo buộc có thể chứng minh được thông qua điều tra cẩn thận.
Her theory became provable after years of research.
Lý thuyết của cô ấy trở nên có thể chứng minh được sau nhiều năm nghiên cứu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store