Demonstrable
volume
British pronunciation/dˈɛmənstɹəbə‍l/
American pronunciation/ˈdɛmənstɹəbəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "demonstrable"

demonstrable
01

có thể chứng minh, được chứng minh

necessarily or demonstrably true
02

có thể chứng minh, có thể chứng tỏ

capable of being demonstrated or proved

demonstrable

adj

demonstr

n

demonstrability

n

demonstrability

n

demonstrably

adv

demonstrably

adv
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store