Tìm kiếm
demonstrable
01
có thể chứng minh, được chứng minh
necessarily or demonstrably true
02
có thể chứng minh, có thể chứng tỏ
capable of being demonstrated or proved
demonstrable
adj
demonstr
n
demonstrability
n
demonstrability
n
demonstrably
adv
demonstrably
adv