Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
propitious
01
thuận lợi, tốt lành
having a high probability of producing a successful result
Các ví dụ
The early success of the campaign was seen as propitious, indicating strong future growth.
Thành công sớm của chiến dịch được coi là thuận lợi, báo hiệu sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai.
The favorable economic indicators were propitious for investors looking for promising opportunities.
Các chỉ số kinh tế thuận lợi đã thuận lợi cho các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội triển vọng.
Cây Từ Vựng
propitiously
propitiousness
unpropitious
propitious



























