Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
profuse
01
dồi dào, phong phú
existing or occurring in large amounts
Các ví dụ
The garden was filled with profuse blooms, making it a vibrant and colorful sight.
Khu vườn ngập tràn những bông hoa dày đặc, tạo nên một cảnh tượng sống động và đầy màu sắc.
After the accident, he gave a profuse apology for the inconvenience caused.
Sau vụ tai nạn, anh ấy đã đưa ra lời xin lỗi dồi dào vì sự bất tiện gây ra.
Cây Từ Vựng
profusely
profuseness
profuse



























